bố cục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bố cục+ noun
- Arrangement, lay-out
- bố cục của bức tranh
the lay-out of a picture
- bài văn có bố cục chặt chẽ
a closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition
- bố cục của bức tranh
+ verb
- To arrange, to lay out (một tác phẩm nghệ thuật)
- cách bố cục câu chuyện
the arrangement of a plot
- cách bố cục câu chuyện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bố cục"
Lượt xem: 701